Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cá biệt



adj
Particular
hiện tượng cá biệt a particular phenomenon

[cá biệt]
particular; separate; isolated
hiện tượng cá biệt
a particular phenomenon
các hiện tượng cá biệt trong lịch sử
specific historial phenomema



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.